Có 2 kết quả:

栋梁 dòng liáng ㄉㄨㄥˋ ㄌㄧㄤˊ棟梁 dòng liáng ㄉㄨㄥˋ ㄌㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ridgepole
(2) ridgepole and beams
(3) person able to bear heavy responsibility
(4) mainstay (of organization)
(5) pillar (of state)

Bình luận 0