Có 2 kết quả:
栋梁 dòng liáng ㄉㄨㄥˋ ㄌㄧㄤˊ • 棟梁 dòng liáng ㄉㄨㄥˋ ㄌㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ridgepole
(2) ridgepole and beams
(3) person able to bear heavy responsibility
(4) mainstay (of organization)
(5) pillar (of state)
(2) ridgepole and beams
(3) person able to bear heavy responsibility
(4) mainstay (of organization)
(5) pillar (of state)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ridgepole
(2) ridgepole and beams
(3) person able to bear heavy responsibility
(4) mainstay (of organization)
(5) pillar (of state)
(2) ridgepole and beams
(3) person able to bear heavy responsibility
(4) mainstay (of organization)
(5) pillar (of state)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0